Có 2 kết quả:

抢通 qiǎng tōng ㄑㄧㄤˇ ㄊㄨㄥ搶通 qiǎng tōng ㄑㄧㄤˇ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to rush through urgently (e.g. emergency supplies)

Từ điển Trung-Anh

to rush through urgently (e.g. emergency supplies)