Có 2 kết quả:
抢通 qiǎng tōng ㄑㄧㄤˇ ㄊㄨㄥ • 搶通 qiǎng tōng ㄑㄧㄤˇ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rush through urgently (e.g. emergency supplies)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to rush through urgently (e.g. emergency supplies)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh